taillader
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ta.ja.de/
Ngoại động từ[sửa]
taillader ngoại động từ /ta.ja.de/
- Làm đứt.
- Se taillader le menton en se rasant — cạo râu bị đứt ở cằm
- Rạch.
- Taillader sa table avec un canif — dùng dao nhíp rạch bàn
Tham khảo[sửa]
- "taillader", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)