Bước tới nội dung

taillandier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.jɑ̃.dje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
taillandier
/ta.jɑ̃.dje/
taillandier
/ta.jɑ̃.dje/

taillandier /ta.jɑ̃.dje/

  1. Thợ làm xẻng cuốc.

Tham khảo

[sửa]