take the blow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Hậu tố[sửa]

take the blow

  1. Nhận đòn.
    The heart of this young 40-year-old man couldn't take the blow (Trái tim người đàn ông tứ tuần này không chịu nổi cú đòn).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)