takgrind
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | takgrind | takgrinda, takgrinden. -er |
Số nhiều | takgrindene | — |
takgrind gđc
Tham khảo
[sửa]- "takgrind", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | takgrind | takgrinda, takgrinden. -er |
Số nhiều | takgrindene | — |
takgrind gđc