takknemlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | takknemlig |
gt | takknemlig | |
Số nhiều | takknemlige | |
Cấp | so sánh | takknemligere |
cao | takknemligst |
takknemlig
- Biết ơn, nhớ ơn, tri ân.
- De menneskene han hjalp, var takknemlige.
- Tử tế, tốt bụng.
- et takknemlig publikum
- Dễ, dễ dãi.
- en takknemlig oppgave
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) takknemlighet gđc: Sự biết ơn, nhớ ơn, tri ân.
Tham khảo
[sửa]- "takknemlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)