tri
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
tri gđ /tʁi/
- Sự lựa chọn, sự lựa.
- Faire le tri des semences — lựa hạt giống
- Sự chia chọn.
- Bureau de tri — phòng chia chọn bưu phẩm (ở bưu điện)
Tham khảo[sửa]