takt
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | takt | takta, takten |
Số nhiều | takter | taktene |
takt gđc
- l. (Nhạc) Nhịp. Musikere må holde takten.
- Sự nhịp nhàng.
- Soldatene marsjerte i takt.
- å være i takt med tiden — Hợp thời.
- 3. — Khuôn phép, khuôn khổ.
- å opptre med takt
- takt og (god) tone — Đúng theo khuôn phép.
- Tính tốt, đức tính.
- Hun viser gode takter.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "takt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)