talespråk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | talespråk | talespråket |
Số nhiều | talespråk | talespråka, talespråkene |
Danh từ
[sửa]talespråk gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "talespråk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)