tambour-major

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɑ̃.buʁ.ma.ʒɔʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
tambour-major
/tɑ̃.buʁ.ma.ʒɔʁ/
tambour-major
/tɑ̃.buʁ.ma.ʒɔʁ/

tambour-major /tɑ̃.buʁ.ma.ʒɔʁ/

  1. (Quân sự) Đội trưởng kèn trống, đội trưởng đội quân nhạc.

Tham khảo[sửa]