Bước tới nội dung

tambourinage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tambourinage

  1. Sự , sự .
    Le tambourinage des doigts sur la table — sự gõ gõ ngón tay xuống bàn
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự đánh trống.

Tham khảo

[sửa]