Bước tới nội dung

tamper-proof

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæm.pɜː.ˈpruːf/

Tính từ

[sửa]

tamper-proof /ˈtæm.pɜː.ˈpruːf/

  1. Bảo đảm chống lục lọi, chống trộm cắp.

Tham khảo

[sửa]