tankeløs
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | tankeløs |
gt | tankeløst | |
Số nhiều | tankeløse | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
tankeløs
- Không suy nghĩ, không thận trọng.
- Brannen skyldes tankeløs omgang med fyrstikker.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) tankeløshet gđc: Sự không suy nghĩ, không thận trọng.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tankeløs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)