Bước tới nội dung

tannic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæ.nɪk/

Tính từ

[sửa]

tannic /ˈtæ.nɪk/

  1. (Hoá học) Tanic.
    tannic acid — axit tanic

Tham khảo

[sửa]