Bước tới nội dung

tapotement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.pɔt.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tapotement
/ta.pɔt.mɑ̃/
tapotements
/ta.pɔt.mɑ̃/

tapotement /ta.pɔt.mɑ̃/

  1. Sự vỗ vỗ.

Tham khảo

[sửa]