tapotement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ta.pɔt.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tapotement /ta.pɔt.mɑ̃/ |
tapotements /ta.pɔt.mɑ̃/ |
tapotement gđ /ta.pɔt.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "tapotement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)