Bước tới nội dung

tarabiscoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

tarabiscoter ngoại động từ

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Xoi (đồ gỗ).
  2. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Trang trí rườm rà.
  3. Gọt giũa kiểu cách (lời văn... ).

Tham khảo

[sửa]