Bước tới nội dung

gọt giũa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔ̰ʔt˨˩ zwaʔa˧˥ɣɔ̰k˨˨ juə˧˩˨ɣɔk˨˩˨ juə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔt˨˨ ɟṵə˩˧ɣɔ̰t˨˨ ɟuə˧˩ɣɔ̰t˨˨ ɟṵə˨˨

Định nghĩa

[sửa]

gọt giũa

  1. Sửa sang cẩn thận cho gọn gàng đẹp đẽ.
    Gọt giũa câu văn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]