Bước tới nội dung

targui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
targui

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /taʁ.ɡi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực targui
/taʁ.ɡi/
targui
/taʁ.ɡi/
Giống cái targui
/taʁ.ɡi/
targui
/taʁ.ɡi/

targui /taʁ.ɡi/

  1. (Thuộc) Dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa-ha-ra).

Tham khảo

[sửa]