Bước tới nội dung

tarière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.ʁjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tarière
/ta.ʁjɛʁ/
tarières
/ta.ʁjɛʁ/

tarière gc /ta.ʁjɛʁ/

  1. Cái khoan.
  2. (Động vật học) Như oviscapte.

Tham khảo

[sửa]