Bước tới nội dung

tarification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tarifications
/ta.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
tarifications
/ta.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/

tarification gc

  1. Sự đánh giá sự định suất (thuế lương, cước vận chuyển... ).

Tham khảo

[sửa]