Bước tới nội dung

tasmanien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tas.ma.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tasmanien
/tas.ma.njɛ̃/
tasmanien
/tas.ma.njɛ̃/
Giống cái tasmanien
/tas.ma.njɛ̃/
tasmanien
/tas.ma.njɛ̃/

tasmanien /tas.ma.njɛ̃/

  1. (Thuộc) Đảo Ta-xma-ni (úc).

Tham khảo

[sửa]