tassement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tas.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tassement /tas.mɑ̃/ |
tassements /tas.mɑ̃/ |
tassement gđ /tas.mɑ̃/
- Sự lún.
- Tassement provoquant des ruptures dans un mur — sự lún gây rạn nứt trên tường
Tham khảo
[sửa]- "tassement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)