taule
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
taule /tɔl/ |
taules /tɔl/ |
taule gc /tɔl/
- Louer une taule — thuê một phòng
- Aller en taule — đi tù
Tham khảo[sửa]
- "taule". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)