taulier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
taulier
/tɔ.lje/
tauliers
/tɔ.lje/

taulier /tɔ.lje/

  • (thông tục) chủ quán ăn, chủ khách sạn
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) người tù, tù nhân

    Tham khảo[sửa]