Bước tới nội dung

tautological

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɔ.tᵊl.ˈɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

tautological /ˌtɔ.tᵊl.ˈɑː.dʒɪ.kəl/

  1. (Ngôn ngữ học) Lặp thừa.

Tham khảo

[sửa]