Bước tới nội dung

taximètre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tak.si.mɛtʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
taximètre
/tak.si.mɛtʁ/
taximètre
/tak.si.mɛtʁ/

taximètre /tak.si.mɛtʁ/

  1. Đồng hồ tắc xi, hành trình kế (ở xe tắc xi).

Tham khảo

[sửa]