Bước tới nội dung

tchian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Norman

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp cổ chien < tiếng Latinh canis < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱwn-i- < *ḱwṓ (chó).

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

tchian  (số nhiều tchians, giống cái tchianne)

  1. (Jersey, Guernsey) Chó.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tính từ

[sửa]

tchian 

  1. (Jersey) Xấu tính, ích kỷ.