Bước tới nội dung

tectónicas

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: tectonicas tectônicas

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Tính từ

[sửa]

tectónicas

  1. Dạng giống cái số nhiều của tectónico

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /teɡˈtonikas/ [t̪eɣ̞ˈt̪o.ni.kas]
  • Vần: -onikas
  • Tách âm tiết: tec‧tó‧ni‧cas

Tính từ

[sửa]

tectónicas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của tectónico

Danh từ

[sửa]

tectónicas gc sn

  1. Dạng số nhiều của tectónica