tectonique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛk.tɔ.nik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tectonique /tɛk.tɔ.nik/ |
tectonique /tɛk.tɔ.nik/ |
tectonique gc /tɛk.tɔ.nik/
- (Địa lí, địa chất) Kiến tạo học.
Tham khảo
[sửa]- "tectonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)