teeming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈti.miɳ/

Động từ[sửa]

teeming

  1. Phân từ hiện tại của teem

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

teeming /ˈti.miɳ/

  1. Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc.
    teeming street — đường phố đông người
    teeming crowd — đám đông lúc nhúc

Tham khảo[sửa]