teeming
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈtiːmɪŋ/
- Từ đồng âm: teaming
- Vần: -iːmɪŋ
Động từ
[sửa]teeming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của teem.
Tính từ
[sửa]teeming
- Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc.
- teeming street — đường phố đông người
- teeming crowd — đám đông lúc nhúc
Tham khảo
[sửa]- "teeming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có từ đồng âm
- Vần tiếng Anh/iːmɪŋ
- Vần tiếng Anh/iːmɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ tiếng Anh