Bước tới nội dung

teeming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈti.miɳ/

Động từ

[sửa]

teeming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "teem" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

teeming /ˈti.miɳ/

  1. Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc.
    teeming street — đường phố đông người
    teeming crowd — đám đông lúc nhúc

Tham khảo

[sửa]