tegning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít tegning tegninga, tegningen
Số nhiều

tegning gđc

  1. Sự vẽ, họa.
    tegning og maling i skolen

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít tegning tegningen
Số nhiều tegninger tegningene

tegning

  1. Hình vẽ, bức vẽ, bức họa.
    Tegninger og malerier hang på alle veggene.

Tham khảo[sửa]