teh
Giao diện
Tiếng Mã Lai
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mân Nam 茶 (tê) (phương ngữ Hạ Môn).
Danh từ
[sửa]teh
- Trà.
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]teh
- (Rơlơm) đất.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng Xtiêng Bù Đeh
[sửa]Danh từ
[sửa]teh
- đất.
Tham khảo
[sửa]- Lê Khắc Cường (2015). Phương ngữ tiếng Stiêng.