Bước tới nội dung

teh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mã Lai

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mân Nam () (phương ngữ Hạ Môn).

Danh từ

[sửa]

teh

  1. Trà.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tiếng M'Nông Đông

[sửa]

Danh từ

[sửa]

teh

  1. (Rơlơm) đất.

Tham khảo

[sửa]
  • Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.