Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8336, 茶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8336

[U+8335]
CJK Unified Ideographs
[U+8337]

U+F9FE, 茶
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9FE

[U+F9FD]
CJK Compatibility Ideographs 刺
[U+F9FF]
Bút thuận
茶

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cây chè, một loài thực vật hai lá mầm có tên khoa học Camellia sinensis thuộc họ Chè (Theaceae), bộ Thạch nam (Ericales). Lá có thể dùng để pha với nước uống.
  2. Nước chè.

Tiếng Quảng Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cây chè, một loài thực vật hai lá mầm có tên khoa học Camellia sinensis thuộc họ Chè (Theaceae), bộ Thạch nam (Ericales). Lá có thể dùng để pha với nước uống.
  2. Nước chè.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, trà, chòe, chà, chè, già

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sa̤ː˨˩ ʨa̤ː˨˩ ʨwɛ̤˨˩ ʨa̤ː˨˩ ʨɛ̤˨˩ za̤ː˨˩ʂaː˧˧ tʂaː˧˧ ʨwɛ˧˧ ʨaː˧˧ ʨɛ˧˧ jaː˧˧ʂaː˨˩ tʂaː˨˩ ʨwɛ˨˩ ʨaː˨˩ ʨɛ˨˩ jaː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂaː˧˧ tʂaː˧˧ ʨwɛ˧˧ ʨaː˧˧ ʨɛ˧˧ ɟaː˧˧

Từ nguyên

[sửa]

Chữ này dùng chữ Hán, 茶, có âm và nghĩa gốc chỉ "đồ uống" giống tiếng Việt. Các nghĩa khác trong tiếng Việt có thể dùng chung chữ này.