Bước tới nội dung

teindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /tɛ̃dʁ/

Ngoại động từ

teindre ngoại động từ /tɛ̃dʁ/

  1. Nhuộm.
    Teindre des étoffes — nhuộm vải
    Teindre ses cheveux — nhuộm tóc
  2. Nhuộm màu.
    Nues teintes de violet — mây nhuốm màu tím

Tham khảo