tek
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛk/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tek /tɛk/ |
tek /tɛk/ |
tek gđ /tɛk/
- Như teck.
Tham khảo
[sửa]- "tek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Temiar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]tek
- đất.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.