Bước tới nội dung

tek

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tek
/tɛk/
tek
/tɛk/

tek /tɛk/

  1. Như teck.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Temiar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tek

  1. đất.

Tham khảo

[sửa]