Bước tới nội dung

telecasting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛ.lɪ.ˌkæs.tiɳ/

Tính từ

[sửa]

telecasting /ˈtɛ.lɪ.ˌkæs.tiɳ/

  1. Xem telecast

Tham khảo

[sửa]