Bước tới nội dung

teleological

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtɛ.li.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

teleological /ˌtɛ.li.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Thuyết mục đích.

Tham khảo

[sửa]