tellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tɛl.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

tellement /tɛl.mɑ̃/

  1. Nhiều, biết mấy.
    Il a tellement changé — anh ta đã thay đổi biết mấy
  2. Đến thế.
    Cela n'est pas tellement intéressant — điều đó không thú vị đến thế
    Il m’exaspère, tellement il est bavard — nó làm tôi bực mình vì sao mà nó ba hoa đến thế
    tellement de — cơ man, biết bao
    J'ai tellement de travail — tôi có biết bao là việc
    tellement...que — đến mức đến nổi
    Il allait tellement vite qu’il ne nous a pas vus — nó đi nhanh đến nổi không nhìn thấy chúng tôi
    tellement quellement — (từ cũ; nghĩa cũ) tàm tạm, nhì nhằng, sao hay vậy

Tham khảo[sửa]