tellen
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Vô định | |||
tellen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | tel | wij(we)/... | tellen |
jij(je)/u | telt tel jij (je) | ||
hij/zij/... | telt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | telde | wij(we)/... | telden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) geteld | tellend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
tel | ik/jij/... | telle | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | telt | gij(ge) | telde |
Động từ
[sửa]tellen (quá khứ telde, động tính từ quá khứ geteld)