teltplugg
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | teltplugg | teltpluggen |
Số nhiều | teltplugger | teltpluggene |
Danh từ[sửa]
teltplugg gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "teltplugg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | teltplugg | teltpluggen |
Số nhiều | teltplugger | teltpluggene |
teltplugg gđ