Bước tới nội dung

plugg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít plugg pluggen
Số nhiều plugger pluggene

plugg

  1. Cái nút, chốt, then. Cái nến điện, buji.
    De satte en plugg i hullet.
    å tenne på alle pluggene — Nổi trận lôi đình.
  2. Người lùnmạnh.
    Han er en kraftig plugg.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]