plugg
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | plugg | pluggen |
Số nhiều | plugger | pluggene |
plugg gđ
- Cái nút, chốt, then. Cái nến điện, buji.
- De satte en plugg i hullet.
- å tenne på alle pluggene — Nổi trận lôi đình.
- Người lùn và mạnh.
- Han er en kraftig plugg.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) teltplugg: Cây cắm xuống đất để cột dây dựng lều.
- (1) tennplugg: Nến điện, " buji" (ở động cơ nổ).
Tham khảo
[sửa]- "plugg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)