température
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃.pe.ʁa.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
température /tɑ̃.pe.ʁa.tyʁ/ |
températures /tɑ̃.pe.ʁa.tyʁ/ |
température gc /tɑ̃.pe.ʁa.tyʁ/
- Nhiệt độ.
- Température d’ébullition — nhiệt độ sôi
- Température ambiante — nhiệt độ môi trường xung quanh
- Prendre sa température — lấy nhiệt độ (cơ thể)
- Sự sốt.
- Avoir de la température — sốt
Tham khảo
[sửa]- "température", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)