Bước tới nội dung

temporairement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.pɔ.ʁɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

temporairement /tɑ̃.pɔ.ʁɛʁ.mɑ̃/

  1. Tạm thời.
    Habiter temporairement — ở tạm

Tham khảo

[sửa]