temporiser
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
temporiser nội động từ /tɑ̃.pɔ.ʁi.ze/
- Chờ thời.
- L’ennemi voulait temporiser — quân địch muốn chờ thời
Trái nghĩa[sửa]
- Se hâter
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)