Bước tới nội dung

hâter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

hâter ngoại động từ /ha.te/

  1. Đẩy nhanh, làm cho đến sớm.
    Hâter la vieillesse — làm cho cái già đến sớm hơn
  2. Thúc mạnh, giục gấp.
    Hâter la marche de quelqu'un — thúc ai đi nhanh
    Hâter le pas — rảo bước

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]