tenacement

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.nas.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

tenacement /tə.nas.mɑ̃/

  1. Dai dẳng, khăng khăng.

Tham khảo[sửa]