Bước tới nội dung

tenantable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛ.nən.tə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

tenantable /ˈtɛ.nən.tə.bᵊl/

  1. Có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất... ).

Tham khảo

[sửa]