tendrement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɑ̃d.ʁə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]tendrement /tɑ̃d.ʁə.mɑ̃/
- Âu yếm thắm thiết.
- Embrasser tendrement — ôm hôn thắm thiết
Tham khảo
[sửa]- "tendrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)