Bước tới nội dung

tentant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɑ̃.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tentant
/tɑ̃.tɑ̃/
tentants
/tɑ̃.tɑ̃/
Giống cái tentante
/tɑ̃.tɑ̃t/
tentantes
/tɑ̃.tɑ̃t/

tentant /tɑ̃.tɑ̃/

  1. Hấp dẫn.
    Mets tentant — món ăn hấp dẫn

Tham khảo

[sửa]