teori
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | teori | teorien |
Số nhiều | teorier | teoriene |
teori gđ
- Thuyết, học thuyết, lý thuyết.
- mekanikkens teori
- Giả thuyết.
- Jeg har min egen private teori om den saken.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) relativitetsteorien: Thuyết tương đối.
Tham khảo
[sửa]- "teori", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)