Bước tới nội dung

ternissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ternissement

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự làm mờ đi, sự làm xỉn đi.
  2. Sự làm lu mờ đi.

Tham khảo

[sửa]